Mục lục
ToggleĐại Lý Vật Liệu Xây Dựng Tại Hóc Môn, Củ Chi, Quận 12 – Báo Giá Cát, Đá, Xi Măng, Gạch, Thép Công Ty Long Thịnh Phát
Giới Thiệu
Khi xây dựng một công trình, việc lựa chọn đại lý vật liệu xây dựng uy tín là vô cùng quan trọng. Đại lý cung cấp vật liệu xây dựng tại Hóc Môn, Củ Chi, và Quận 12 LONG THỊNH PHÁT luôn được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp. Dưới đây là thông tin về các đại lý, cửa hàng và bảng báo giá các loại vật liệu xây dựng phổ biến như cát xây dựng, đá xây dựng, xi măng, gạch xây nhà, thép xây dựng.
Đại Lý Vật Liệu Xây Dựng Uy Tín
- Đại Lý Vật Liệu Xây Dựng Tại Hóc Môn
- Địa chỉ: 80/2 Phan Văn Hớn, ấp Tây Lân, xã Bà Điểm huyện Hóc Môn, TPHCM
- Hotline: 093.82.34.377
- Sản phẩm: Cát xây dựng, đá xây dựng, xi măng, gạch, thép xây dựng.
- Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Tại Củ Chi
- Địa chỉ: Số 456, Đường Quốc Lộ 22, Củ Chi, TP.HCM
- Hotline: 0961 229 559
- Sản phẩm: Cát xây dựng, đá xây dựng, xi măng, gạch, thép xây dựng.
- Đại Lý Vật Liệu Xây Dựng Tại Quận 12
- Địa chỉ: Số 789, Đường Tô Ký, Quận 12, TP.HCM
- Hotline: 093.82.34.377
- Sản phẩm: Cát xây dựng, đá xây dựng, xi măng, gạch, thép xây dựng.
Các chi nhánh:
Chi nhánh 2: 140 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM
Chi nhánh 3:150 Nguyễn Văn Hưởng, P Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Chi nhánh 4: 281 Phạm Văn Giảng, P Bình Hưng Hòa, Q Bình Tân, TPHCM
Bảng Báo Giá Vật Liệu Xây Dựng
1. Cát Xây Dựng
Loại Cát | Giá (VNĐ/m3) | Ghi Chú |
---|---|---|
Cát vàng xây dựng | 300,000 | Phù hợp cho công trình lớn |
Cát đen xây dựng | 250,000 | Sử dụng cho xây tường, làm vữa |
Cát san lấp | 200,000 | Dùng để san lấp mặt bằng |
Cát bê tông | 350,000 | Dùng để đổ bê tông |
2. Đá Xây Dựng
Loại Đá | Giá (VNĐ/m3) | Ghi Chú |
---|---|---|
Đá 1×2 xây dựng | 350,000 | Phù hợp cho công trình bê tông, móng |
Đá 4×6 xây dựng | 320,000 | Dùng để lót nền, gia cố móng |
Đá mi xây dựng | 300,000 | Thích hợp cho trát tường, làm vữa |
Đá 0x4 | 220,000 | Thích hợp cho làm nhà xưởng, bãi đỗ xe |
Đá xanh xây dựng | 450,000 | Dùng trong trang trí, lát nền |
Đá granite xây dựng | 600,000 | Phù hợp cho ốp tường, mặt bàn bếp |
Đá marble xây dựng | 650,000 | Thích hợp cho trang trí nội thất |
Đá bazan xây dựng | 500,000 | Dùng trong công trình chịu nhiệt |
Đá trang trí | 550,000 | Đa dạng về màu sắc và kích thước |
3. Xi Măng
Loại Xi Măng | Giá (VNĐ/bao 50kg) | Ghi Chú |
---|---|---|
Xi măng Hà Tiên | 85,000 | Phù hợp cho mọi công trình |
Xi măng Holcim | 90,000 | Dùng cho công trình lớn |
Xi măng Vicem | 88,000 | Chất lượng cao, độ bền tốt |
Xi măng Fico | 83,000 | Giá hợp lý, chất lượng ổn định |
Xi măng Thăng Long | 87,000 | Độ bền vượt trội |
Xi măng Insee | 92,000 | Thân thiện với môi trường |
Xi măng Sông Gianh | 84,000 | Giá hợp lý, chất lượng tốt |
Xi măng Nghi Sơn | 89,000 | Độ bền cao, giá cạnh tranh |
Xi măng Bỉm Sơn | 86,000 | Dễ sử dụng, chất lượng cao |
Xi măng Chinfon | 88,000 | Độ bền cao, dễ thi công |
4. Gạch Xây Nhà
Loại Gạch | Giá (VNĐ/1.000 viên) | Ghi Chú |
---|---|---|
Gạch Đỏ Xây Nhà | 1,200 | Phù hợp cho xây dựng tường, móng |
Gạch Không Nung | 1,500 | Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường |
Gạch Bê Tông Xây Dựng | 1,800 | Độ bền cao, chịu lực tốt |
Gạch Ống Xây Dựng | 1,400 | Dễ dàng thi công, bền vững |
Gạch Block Xây Dựng | 2,000 | Phù hợp cho công trình lớn |
Gạch Ceramic | 3,000 | Đa dạng mẫu mã, dễ vệ sinh |
Gạch Ốp Lát | 2,500 | Chống trơn trượt, dễ thi công |
Gạch Trang Trí Xây Dựng | 2,800 | Tạo điểm nhấn cho công trình |
Gạch Chịu Nhiệt Xây Dựng | 3,200 | Chịu nhiệt tốt, bền bỉ |
5. Thép Xây Dựng
Loại Thép | Thương Hiệu | Phi (mm) | Giá (VNĐ/1.000 kg) | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
Thép Cuộn | Pomina | 6 | 14,500 | Chất lượng cao, ứng dụng đa dạng |
Thép Cuộn | Pomina | 8 | 14,700 | Độ bền tốt, phù hợp cho nhiều công trình |
Thép Cây | Pomina | 10 | 14,900 | Dùng cho cấu trúc khung thép |
Thép Cây | Pomina | 12 | 15,200 | Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng |
Thép Cây | Pomina | 14 | 15,500 | Phù hợp cho công trình lớn |
Thép Cây | Pomina | 16 | 15,800 | Chất lượng ổn định |
Thép Cây | Pomina | 18 | 16,000 | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao |
Thép Cây | Pomina | 20 | 16,200 | Độ bền và khả năng chịu lực tốt |
Thép Cây | Pomina | 22 | 16,500 | Sản phẩm chất lượng cao |
Thép Cây | Pomina | 25 | 16,800 | Được sử dụng cho công trình lớn |
Thép Cuộn | Miền Nam | 6 | 14,300 | Giá cả hợp lý, chất lượng đảm bảo |
Thép Cuộn | Miền Nam | 8 | 14,500 | Dùng cho các công trình xây dựng |
Thép Cây | Miền Nam | 10 | 14,700 | Đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia |
Thép Cây | Miền Nam | 12 | 15,000 | Chất lượng tốt, bền bỉ |
Thép Cây | Miền Nam | 14 | 15,300 | Phù hợp cho cấu trúc chịu lực cao |
Thép Cây | Miền Nam | 16 | 15,600 | Giá cả hợp lý, chất lượng ổn định |
Thép Cây | Miền Nam | 18 | 15,800 | Sản phẩm chất lượng cao |
Thép Cây | Miền Nam | 20 | 16,000 | Được ưa chuộng trong xây dựng |
Thép Cây | Miền Nam | 22 | 16,300 | Đáp ứng nhu cầu xây dựng công nghiệp |
Thép Cây | Miền Nam | 25 | 16,600 | Dùng cho các công trình lớn |
Thép Cuộn | Việt Nhật | 6 | 14,400 | Chất lượng tốt, giá cả hợp lý |
Thép Cuộn | Việt Nhật | 8 | 14,600 | Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng |
Thép Cây | Việt Nhật | 10 | 14,800 | Dùng cho nhiều ứng dụng xây dựng |
Thép Cây | Việt Nhật | 12 | 15,100 | Được kiểm định chất lượng cao |
Thép Cây | Việt Nhật | 14 | 15,400 | Đáp ứng yêu cầu công trình lớn |
Thép Cây | Việt Nhật | 16 | 15,700 | Đảm bảo chất lượng và độ bền |
Thép Cây | Việt Nhật | 18 | 15,900 | Được sử dụng trong các công trình lớn |
Thép Cây | Việt Nhật | 20 | 16,200 | Giá cả hợp lý, chất lượng tốt |
Thép Cây | Việt Nhật | 22 | 16,500 | Dùng cho cấu trúc xây dựng yêu cầu cao |
Thép Cây | Việt Nhật | 25 | 16,800 | Phù hợp cho các công trình lớn |
Thép Cuộn | Hòa Phát | 6 | 14,600 | Giá tốt, chất lượng ổn định |
Thép Cuộn | Hòa Phát | 8 | 14,800 | Phù hợp cho nhiều loại công trình |
Thép Cây | Hòa Phát | 10 | 15,000 | Chất lượng đảm bảo, giá hợp lý |
Thép Cây | Hòa Phát | 12 | 15,300 | Sản phẩm chất lượng cao |
Thép Cây | Hòa Phát | 14 | 15,600 | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao |
Thép Cây | Hòa Phát | 16 | 15,900 | Được ưa chuộng trong xây dựng |
Thép Cây | Hòa Phát | 18 | 16,100 | Đảm bảo tiêu chuẩn quốc gia |
Thép Cây | Hòa Phát | 20 | 16,400 | Giá cả hợp lý, chất lượng tốt |
Thép Cây | Hòa Phát | 22 | 16,700 | Dùng cho các công trình lớn |
Thép Cây | Hòa Phát | 25 | 17,000 | Chất lượng tốt, phù hợp công trình lớn |
Kết Luận
Việc chọn mua vật liệu xây dựng từ các đại lý uy tín tại Hóc Môn, Củ Chi, Quận 12 không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận được những ưu đãi hấp dẫn từ chúng tôi!
Hành Động Ngay Để Nhận Ưu Đãi Đặc Biệt!
Nhanh tay liên hệ với chúng tôi để nhận được:
- Báo giá ưu đãi nhất thị trường
- Tư vấn chi tiết và miễn phí
- Giao hàng nhanh chóng trong ngày
Liên Hệ Ngay
- Đại Lý Vật Liệu Xây Dựng Tại Hóc Môn: Gọi ngay 093.82.34.377
- Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Tại Củ Chi: Gọi ngay 0961 229 559
- Đại Lý Vật Liệu Xây Dựng Tại Quận 12: Gọi ngay 093.82.34.377
Đừng chần chừ, hãy gọi ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất và đảm bảo tiến độ công trình của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Liên hệ ngay để không bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này!